Bảng xếp hạng Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Pháp 2021/2022 mới nhất hôm nay. Cập nhật BXH Ligue 1 mùa giải 2021 - 2022 liên tục, chính xác nhất.
STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LOSC Lille | 26 | 17 | 7 | 2 | 46 | 16 | 30 | 58 |
2 | Olympique Lyonnais | 26 | 16 | 7 | 3 | 54 | 24 | 30 | 55 |
3 | Paris Saint-Germain FC | 26 | 17 | 3 | 6 | 57 | 17 | 40 | 54 |
4 | AS Monaco FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 54 | 37 | 17 | 52 |
5 | RC Lens | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 35 | 2 | 40 |
6 | FC Metz | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 25 | 6 | 38 |
7 | Olympique Marseille | 25 | 10 | 8 | 7 | 33 | 29 | 4 | 38 |
8 | Stade Rennais FC | 25 | 10 | 8 | 7 | 32 | 28 | 4 | 38 |
9 | Montpellier HSC | 26 | 11 | 5 | 10 | 43 | 46 | -3 | 38 |
10 | Angers SCO | 26 | 10 | 5 | 11 | 30 | 40 | -10 | 35 |
11 | FC Girondins Bordeaux | 26 | 9 | 6 | 11 | 27 | 31 | -4 | 33 |
12 | Stade Brestois 29 | 26 | 9 | 4 | 13 | 39 | 47 | -8 | 31 |
13 | Stade Reims | 26 | 7 | 9 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 |
14 | AS Saint-Etienne | 26 | 7 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 30 |
15 | RC Strasbourg Alsace | 26 | 8 | 5 | 13 | 34 | 40 | -6 | 29 |
16 | OGC Nice | 26 | 8 | 5 | 13 | 31 | 38 | -7 | 29 |
17 | Olympique Nimes | 26 | 7 | 3 | 16 | 25 | 51 | -26 | 24 |
18 | FC Nantes | 26 | 4 | 11 | 11 | 26 | 41 | -15 | 23 |
19 | FC Lorient | 26 | 6 | 5 | 15 | 31 | 50 | -19 | 23 |
20 | Dijon FCO | 26 | 2 | 9 | 15 | 18 | 40 | -22 | 15 |
-
Hạng nhất Anh
-
FA Cup
-
Cúp Liên đoàn Anh
-
Hạng 2 Tây Ban Nha
-
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
-
Hạng 2 Italia
-
Cúp Quốc gia Italia
-
Hạng 2 Đức
-
Cúp Quốc gia Đức
-
Cúp Quốc gia Pháp
-
Cúp Liên đoàn Pháp
-
Cúp C2 châu Âu
-
VĐQG Scotland
-
VĐQG Hà Lan
-
VĐQG Nga
-
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
-
VĐQG Bồ Đào Nha
-
VĐQG Bỉ
-
VĐQG Đan Mạch
-
VĐQG Thụy Điển
-
VĐQG Na Uy
-
VĐQG Nhật Bản
-
VĐQG Trung Quốc
-
VĐQG Hàn Quốc
-
VĐQG Australia
-
VĐQG Brazil
-
VĐQG Argentina
-
Giải nhà nghề Mỹ (MLS)
-
Copa Libertadores
-
Copa Sudamericana
-
Cúp C1 châu Á
-
UEFA Nations League
-
V-League
-
Cúp Quốc gia Việt Nam